• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Lộc (鹿)

  • Pinyin: Biāo , Lù
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ
  • Hình thái:⿰月鹿
  • Thương hiệt:BIXP (月戈重心)
  • Bảng mã:U+8194
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 膔

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 膔 theo âm hán việt

膔 là gì? Bộ Nhục (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフノフフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 膔