• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Lộc 鹿 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Lộc (鹿) Thi (尸) Nhị (二) Hựu (又)

  • Pinyin: Jiā
  • Âm hán việt: Gia Xạ
  • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフフ一丨一一フ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸鹿叚
  • Thương hiệt:IPRYE (戈心口卜水)
  • Bảng mã:U+9E9A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麚

  • Cách viết khác

    𢉻

Ý nghĩa của từ 麚 theo âm hán việt

麚 là gì? (Gia, Xạ). Bộ Lộc 鹿 (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフフノフフ). Ý nghĩa là: con hươu đực. Chi tiết hơn...

Âm:

Xạ

Từ điển phổ thông

  • con hươu đực

Từ ghép với 麚