• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Lộc (鹿) Vi (囗) Hòa (禾)

  • Pinyin: Jūn , Kǔn , Qún
  • Âm hán việt: Khuân Quân Quần
  • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フノ一丨ノ丶一
  • Hình thái:⿸鹿囷
  • Thương hiệt:IPWHD (戈心田竹木)
  • Bảng mã:U+9E95
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麕

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𪊦 𪊽

Ý nghĩa của từ 麕 theo âm hán việt

麕 là gì? (Khuân, Quân, Quần). Bộ Lộc 鹿 (+8 nét). Tổng 19 nét but (ノフフノフフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Khuân

Từ điển phổ thông

  • tụ tập thành đàn

Từ điển phổ thông

  • con chương (giống con nai)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ quân .
Âm:

Quần

Từ điển phổ thông

  • tụ tập thành đàn

Từ ghép với 麕