• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Lộc (鹿) Hỏa (灬)

  • Pinyin: āo
  • Âm hán việt: Ao Ngao
  • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
  • Hình thái:⿰火麃
  • Thương hiệt:FIPF (火戈心火)
  • Bảng mã:U+720A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 爊

  • Cách viết khác

    𤇯 𤏶 𤒣 𤓏

Ý nghĩa của từ 爊 theo âm hán việt

爊 là gì? (Ao, Ngao). Bộ Hoả (+15 nét). Tổng 19 nét but (ノノノフフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Ngao

Từ điển phổ thông

  • nấu, ninh, sắc, rang khô

Từ ghép với 爊