- Tổng số nét:26 nét
- Bộ:Túc 足 (+19 nét)
- Các bộ:
Túc (⻊)
Nhất (一)
Lộc (鹿)
- Pinyin:
Xǐ
- Âm hán việt:
Sỉ
- Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊麗
- Thương hiệt:RMMMP (口一一一心)
- Bảng mã:U+8EA7
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 躧
-
Thông nghĩa
屣
-
Cách viết khác
蹝
𡱦
𨁾
𩎉
-
Giản thể
𰸐
Ý nghĩa của từ 躧 theo âm hán việt
躧 là gì? 躧 (Sỉ). Bộ Túc 足 (+19 nét). Tổng 26 nét but (丨フ一丨一丨一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ). Ý nghĩa là: 3. múa chân, Giày rơm, dép đan bằng cỏ, Giày múa, Thứ giày nhỏ không có gót sau, Múa chân, kiễng chân. Từ ghép với 躧 : “sỉ lí tương nghênh” 躧履相迎 múa chân ra đón., 躧履相迎 Múa chân ra đón. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. giày rơm, giép cỏ
- 2. giày dùng khi múa
- 3. múa chân
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Giày rơm, dép đan bằng cỏ
* Thứ giày nhỏ không có gót sau
Động từ
* Múa chân, kiễng chân
- “sỉ lí tương nghênh” 躧履相迎 múa chân ra đón.
Từ điển Thiều Chửu
- Giày rơm, cái dép đan bằng cỏ.
- Múa chân, kiễng chân. Như sỉ lí tương nghênh 躧履相迎 múa chân ra đón.
- Giày múa, thứ giày dùng khi múa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 躧