• Tổng số nét:30 nét
  • Bộ:Lộc 鹿 (+19 nét)
  • Các bộ:

    Lộc (鹿) Hán (厂) Nhĩ (耳)

  • Pinyin: Yán
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
  • Hình thái:⿰鹿嚴
  • Thương hiệt:IPRRK (戈心口口大)
  • Bảng mã:U+9EA3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麣

  • Cách viết khác

    𪋹

Ý nghĩa của từ 麣 theo âm hán việt

麣 là gì? Bộ Lộc 鹿 (+19 nét). Tổng 30 nét but (ノフフノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 麣