Các biến thể (Dị thể) của 麝
𤚑 𪊻 𪋧
麝 là gì? 麝 (Xạ). Bộ Lộc 鹿 (+10 nét). Tổng 21 nét but (丶一ノフ丨丨一一フノフノ丨フ一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: con hươu xạ, Con hươu xạ, Chất thơm của “xạ hương” 麝香. Chi tiết hơn...
- xạ hương [shèxiang] a. (động) Con cầy hương, con xạ hương, hươu xạ; b. (dược) Xạ hương.