- Tổng số nét:23 nét
- Bộ:Mộc 木 (+19 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Nhất (一)
Lộc (鹿)
- Pinyin:
Lǐ
, Lì
- Âm hán việt:
Lệ
- Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木麗
- Thương hiệt:DMMP (木一一心)
- Bảng mã:U+6B10
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 欐
-
Cách viết khác
麗
-
Giản thể
𪲔
Ý nghĩa của từ 欐 theo âm hán việt
欐 là gì? 欐 (Lệ). Bộ Mộc 木 (+19 nét). Tổng 23 nét but (一丨ノ丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ). Ý nghĩa là: Rường nhà, cột nhà. Từ ghép với 欐 : “lương lệ” 梁欐 rường cột. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Rường nhà, cột nhà
- “lương lệ” 梁欐 rường cột.
Từ ghép với 欐