部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Lộc (鹿)
Các biến thể (Dị thể) của 辘
轆
𨌠 𩌫
辘 là gì? 辘 (Lộc). Bộ Xa 車 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一フ丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ). Từ ghép với 辘 : lộc lô [lùlú] Cái tời, con lăn, ròng rọc. Chi tiết hơn...
- lộc lô [lùlú] Cái tời, con lăn, ròng rọc.