• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Lộc 鹿 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Đao (⺈) Lộc (鹿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thô
  • Nét bút:ノフ丶一ノフ丨丨一一フノフ
  • Hình thái:⿱⺈鹿
  • Thương hiệt:NIXP (弓戈重心)
  • Bảng mã:U+9E81
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麁

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 麁 theo âm hán việt

麁 là gì? (Thô). Bộ Lộc 鹿 (+2 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフフノフ). Ý nghĩa là: § Như chữ “thô” . Chi tiết hơn...

Âm:

Thô

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Như chữ “thô”

Từ ghép với 麁