部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Lộc (鹿) Hỏa (灬)
瀌 là gì? 瀌 (Tiêu). Bộ Thuỷ 水 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: “Tiêu tiêu” 瀌瀌 tuyết rơi rất nhiều. Chi tiết hơn...
- “Vú tuyết tiêu tiêu” 雨雪瀌瀌 (Tiểu nhã 小雅, Giác cung 角弓) Mưa tuyết rơi quá nhiều.
Trích: Thi Kinh 詩經