• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+19 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Nhất (一) Lộc (鹿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lệ Lị
  • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶麗
  • Thương hiệt:YMMP (卜一一心)
  • Bảng mã:U+9090
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 邐

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨓦 𨘶

Ý nghĩa của từ 邐 theo âm hán việt

邐 là gì? (Lệ, Lị). Bộ Sước (+19 nét). Tổng 22 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: “Dĩ lệ” : xem “dĩ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦)

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Dĩ lệ” : xem “dĩ”

Từ điển Thiều Chửu

  • Dĩ lệ quanh co men theo bên vệ.

Từ ghép với 邐