• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Lộc (鹿) Hòa (禾)

  • Pinyin: Jùn
  • Âm hán việt: Quấn
  • Nét bút:一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰⺘麇
  • Thương hiệt:QIPD (手戈心木)
  • Bảng mã:U+6508
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 攈

  • Cách viết khác

    𢥄

Ý nghĩa của từ 攈 theo âm hán việt

攈 là gì? (Quấn). Bộ Thủ (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノフフノフノ). Ý nghĩa là: nhặt nhạnh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhặt nhạnh

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ quấn .

Từ ghép với 攈