- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Lộc 鹿 (+9 nét)
- Các bộ:
Lộc (鹿)
Cung (弓)
Nhĩ (耳)
- Pinyin:
Mí
- Âm hán việt:
My
Mê
Mễ
- Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフフ一フ一丨丨一一一
- Hình thái:⿸鹿弭
- Thương hiệt:IPNSJ (戈心弓尸十)
- Bảng mã:U+9E9B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 麛
Ý nghĩa của từ 麛 theo âm hán việt
麛 là gì? 麛 (My, Mê, Mễ). Bộ Lộc 鹿 (+9 nét). Tổng 20 nét but (丶一ノフ丨丨一一フノフフ一フ一丨丨一一一). Ý nghĩa là: 1. con nai con, 2. con thú con. Từ ghép với 麛 : 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ)., 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ). Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (Chỉ chung) con thú con
- 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
Từ điển phổ thông
- 1. con nai con
- 2. con thú con
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (Chỉ chung) con thú con
- 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
Từ ghép với 麛