- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
- Các bộ:
Lộc (鹿)
Ấp (阝)
- Pinyin:
Fū
- Âm hán việt:
Phu
- Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフフ丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰鹿⻏
- Thương hiệt:IPNL (戈心弓中)
- Bảng mã:U+911C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鄜
Ý nghĩa của từ 鄜 theo âm hán việt
鄜 là gì? 鄜 (Phu). Bộ ấp 邑 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノフ丨丨一一フノフフ丨). Ý nghĩa là: (tên đất), Tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây 陝西, Tên đất.. Từ ghép với 鄜 : 鄜縣 Huyện Phu (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây 陝西
- “Kim dạ Phu châu nguyệt” 今夜鄜州月 (Nguyệt dạ 月夜) Vầng trăng ở Phu Châu đêm nay.
Trích: Đỗ Phủ 杜甫
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên huyện
- 鄜縣 Huyện Phu (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ ghép với 鄜