- Tổng số nét:26 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+19 nét)
- Các bộ:
Dậu (酉)
Nhất (一)
Lộc (鹿)
- Pinyin:
Lí
, Shāi
, Shī
, Xǐ
- Âm hán việt:
Si
Sỉ
- Nét bút:一丨フノフ一一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉麗
- Thương hiệt:MWMMP (一田一一心)
- Bảng mã:U+91C3
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 釃
-
Giản thể
酾
-
Cách viết khác
𦌿
𨢷
Ý nghĩa của từ 釃 theo âm hán việt
釃 là gì? 釃 (Si, Sỉ). Bộ Dậu 酉 (+19 nét). Tổng 26 nét but (一丨フノフ一一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ). Ý nghĩa là: Lọc rượu, Rót rượu, Khai thông, chia dòng nước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Rót rượu
- “Si tửu lâm giang, hoành sóc phú thi” 釃酒臨江, 橫槊賦詩 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦 Rót rượu đứng trên sông, cầm ngang ngọn giáo ngâm thơ.
Trích: Tô Thức 蘇軾
* Khai thông, chia dòng nước
- “Nãi si nhị cừ dĩ dẫn kì hà” 乃釃二渠以引其河 (Câu hức chí 溝洫志) Bèn khơi tháo hai ngòi nước đễ dẫn thông con sông.
Trích: Hán Thư 漢書
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 釃