• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Lộc (鹿) Đầu (亠) Khẩu (口) Tiểu (小)

  • Pinyin: Jīng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丨フ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿸鹿京
  • Thương hiệt:IPYRF (戈心卜口火)
  • Bảng mã:U+9E96
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麖

  • Cách viết khác

    𪋔 𪋠 𪋥

Ý nghĩa của từ 麖 theo âm hán việt

麖 là gì? Bộ Lộc 鹿 (+8 nét). Tổng 19 nét but (ノフフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 麖