Đọc nhanh: 贬罚 (biếm phạt). Ý nghĩa là: biếm phạt.
贬罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biếm phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬罚
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 他 因为 卖国 而 被 惩罚
- Anh ta bị trừng phạt vì bán nước.
- 他 因为 迟到 受到 了 惩罚
- Anh ấy bị xử phạt vì đến muộn.
- 他 因为 违规 被 处罚 了
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm quy định.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 他 受到 的 处罚 是 罪有应得
- Hình phạt mà anh ta nhận là hoàn toàn xứng đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罚›
贬›