Đọc nhanh: 贬义词 (biếm nghĩa từ). Ý nghĩa là: nghĩa xấu, từ hàm nghĩa xấu.
贬义词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa xấu
见"贬词"
✪ 2. từ hàm nghĩa xấu
含有贬义的词, 如'阴谋、叫嚣'等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬义词
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 这个 词有 贬义
- Từ này có nghĩa tiêu cực.
- 请 不要 使用 贬义词
- Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.
- 她 贬低 了 这项 工作 的 意义
- Cô ấy đã hạ thấp ý nghĩa của công việc này.
- 这个 词有 多种 义
- Từ này có nhiều nghĩa.
- 这个 词 可能 有 歧义
- Từ này khả năng có nghĩa khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
词›
贬›