Đọc nhanh: 贬谪 (biếm trích). Ý nghĩa là: biếm trích; bị giáng chức; bị phái đến những nơi xa kinh thành; đày.
贬谪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biếm trích; bị giáng chức; bị phái đến những nơi xa kinh thành; đày
封建时代指官吏降职、被派到远离京城的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬谪
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 贬谪
- bị giáng chức; bị điều đi nơi xa
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 她 从不 贬低 同事
- Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.
- 商品 贬值 了 很多
- Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
- 她 总是 贬低 我们 的 成绩
- Cô ấy luôn chê bai thành tích của chúng tôi.
- 她 对 他 的 表现 非常 贬低
- Cô ấy rất chê bai sự thể hiện của anh rất nhiều.
- 他 被 贬谪 到 远离 城市
- Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谪›
贬›