贬谪 biǎnzhé
volume volume

Từ hán việt: 【biếm trích】

Đọc nhanh: 贬谪 (biếm trích). Ý nghĩa là: biếm trích; bị giáng chức; bị phái đến những nơi xa kinh thành; đày.

Ý Nghĩa của "贬谪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贬谪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biếm trích; bị giáng chức; bị phái đến những nơi xa kinh thành; đày

封建时代指官吏降职、被派到远离京城的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬谪

  • volume volume

    - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 贬谪 biǎnzhé

    - bị giáng chức; bị điều đi nơi xa

  • volume volume

    - de 技能 jìnéng 贬值 biǎnzhí le

    - Kỹ năng của anh ấy đã giảm.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 贬低 biǎndī 同事 tóngshì

    - Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn 贬值 biǎnzhí le 很多 hěnduō

    - Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 贬低 biǎndī 我们 wǒmen de 成绩 chéngjì

    - Cô ấy luôn chê bai thành tích của chúng tôi.

  • volume volume

    - duì de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 贬低 biǎndī

    - Cô ấy rất chê bai sự thể hiện của anh rất nhiều.

  • volume volume

    - bèi 贬谪 biǎnzhé dào 远离 yuǎnlí 城市 chéngshì

    - Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYCB (戈女卜金月)
    • Bảng mã:U+8C2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biếm
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHIO (月人竹戈人)
    • Bảng mã:U+8D2C
    • Tần suất sử dụng:Cao