贬词 biǎn cí
volume volume

Từ hán việt: 【biếm từ】

Đọc nhanh: 贬词 (biếm từ). Ý nghĩa là: lời chê; từ hàm nghĩa xấu.

Ý Nghĩa của "贬词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贬词 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời chê; từ hàm nghĩa xấu

含有贬义的词,如'阴谋、叫嚣'等也说贬义词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬词

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - jiā 褒贬 bāobiǎn

    - không bình luận gì cả

  • volume volume

    - 这个 zhègè 词有 cíyǒu 贬义 biǎnyì

    - Từ này có nghĩa tiêu cực.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 使用 shǐyòng 贬义词 biǎnyìcí

    - Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.

  • volume volume

    - 不要 búyào 贬低 biǎndī 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biếm
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHIO (月人竹戈人)
    • Bảng mã:U+8D2C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa