贬义 biǎnyì
volume volume

Từ hán việt: 【biếm nghĩa】

Đọc nhanh: 贬义 (biếm nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa xấu; nghĩa tiêu cực; nghĩa đen. Ví dụ : - 这个词有贬义。 Từ này có nghĩa tiêu cực.. - 请不要使用贬义词。 Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.

Ý Nghĩa của "贬义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

贬义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩa xấu; nghĩa tiêu cực; nghĩa đen

字句里含有的不赞成或坏的意思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 词有 cíyǒu 贬义 biǎnyì

    - Từ này có nghĩa tiêu cực.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 使用 shǐyòng 贬义词 biǎnyìcí

    - Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬义

  • volume volume

    - 主观主义 zhǔguānzhǔyì

    - chủ nghĩa chủ quan.

  • volume volume

    - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • volume volume

    - 这个 zhègè 词有 cíyǒu 贬义 biǎnyì

    - Từ này có nghĩa tiêu cực.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 使用 shǐyòng 贬义词 biǎnyìcí

    - Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.

  • volume volume

    - 不要 búyào 贬低 biǎndī 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 贬低 biǎndī le 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò de 意义 yìyì

    - Cô ấy đã hạ thấp ý nghĩa của công việc này.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biếm
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHIO (月人竹戈人)
    • Bảng mã:U+8D2C
    • Tần suất sử dụng:Cao