Đọc nhanh: 贬谪为民 (biếm trích vi dân). Ý nghĩa là: hồi dân.
贬谪为民 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi dân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬谪为民
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 为 人民 的 利益 着想
- Suy nghĩ vì lợi ích của nhân dân.
- 人民 为 国家 而战
- Người dân chiến đấu vì nước nhà.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
民›
谪›
贬›