Đọc nhanh: 贬居 (biếm cư). Ý nghĩa là: (thời kỳ) trục xuất hoặc lưu đày (cũ).
贬居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thời kỳ) trục xuất hoặc lưu đày (cũ)
(period of) banishment or exile (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬居
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
贬›