Các biến thể (Dị thể) của 胆
膽
胆 là gì? 胆 (đàn, đảm). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: quả mật. Từ ghép với 胆 : 膽道炎 Viêm ống mật, 披肝瀝膽 Phơi gan rạch mật (tỏ hết nỗi lòng ra), 膽大包天 Gan tầy trời, 膽大心細 Mạnh dạn và cẩn thận, 暖水瓶膽 Ruột phích Chi tiết hơn...