Đọc nhanh: 胆囊结石 (đảm nang kết thạch). Ý nghĩa là: Sỏi mật.
胆囊结石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sỏi mật
胆囊结石主要见于成人,女性多于男性,40岁后发病率随年龄增长而增高。结石为胆固醇结石或以胆固醇为主的混合性结石和黑色胆色素结石。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆囊结石
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 团结 是 力量 的 础石
- Đoàn kết là nền tảng của sức mạnh.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
石›
结›
胆›