Đọc nhanh: 胆固醇 (đảm cố thuần). Ý nghĩa là: cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch).
胆固醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch)
醇的一种,白色的结晶,质地软人的胆汁、神经组织、血液中含胆固醇较多是合成胆酸和类固醇激素的重要原料胆固醇代谢失调会引起动脉硬化和胆 石病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆固醇
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 他们 的 友谊 十分 巩固
- Tình hữu nghị của họ rất vững chắc.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
胆›
醇›