胆固醇 dǎngùchún
volume volume

Từ hán việt: 【đảm cố thuần】

Đọc nhanh: 胆固醇 (đảm cố thuần). Ý nghĩa là: cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch).

Ý Nghĩa của "胆固醇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

胆固醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch)

醇的一种,白色的结晶,质地软人的胆汁、神经组织、血液中含胆固醇较多是合成胆酸和类固醇激素的重要原料胆固醇代谢失调会引起动脉硬化和胆 石病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆固醇

  • volume volume

    - 顽固 wángù 守旧 shǒujiù

    - ngoan cố thủ cựu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì hěn 牢固 láogù

    - Tình bạn của họ rất bền chặt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 牢固 láogù de 友谊 yǒuyì

    - Giữa họ có tình bạn vững chắc.

  • volume volume

    - yīn 胆怯 dǎnqiè ér 无法 wúfǎ 表达 biǎodá 自己 zìjǐ

    - Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 十分 shífēn 巩固 gǒnggù

    - Tình hữu nghị của họ rất vững chắc.

  • volume volume

    - zuò 临时 línshí 工作 gōngzuò 一年 yīnián duō le xiǎng 找个 zhǎogè 固定 gùdìng de 工作 gōngzuò

    - Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.

  • volume volume

    - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì duì de

    - Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.

  • volume volume

    - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì 正确 zhèngquè de

    - Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYRD (一田卜口木)
    • Bảng mã:U+9187
    • Tần suất sử dụng:Cao