Đọc nhanh: 胆囊炎 (đảm nang viêm). Ý nghĩa là: Viêm túi mật.
胆囊炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm túi mật
胆囊炎是较常见的疾病,发病率较高。根据其临床表现和临床经过,又可分为急性和慢性两种类型,常与胆石症合并存在。右上腹剧痛或绞痛,多见于结石或寄生虫嵌顿梗阻胆囊颈部所致的急性胆囊炎,疼痛常突然发作,十分剧烈,或呈绞痛样。胆囊管非梗阻性急性胆囊炎时,右上腹疼痛一般不剧烈,多为持续性胀痛,随着胆囊炎症的进展,疼痛亦可加重,疼痛呈放射性,最常见的放射部位是右肩部和右肩胛骨下角等处。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆囊炎
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 他 在 演讲时 感到 胆怯
- Anh ta cảm thấy rụt rè khi thuyết trình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
炎›
胆›