Đọc nhanh: 胆囊 (đảm nang). Ý nghĩa là: túi mật.
胆囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi mật
储存胆汁的囊壮器官,在肝脏右叶的下前方,与胆管相连接通称胆或苦胆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆囊
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 医生 说 我 的 胆囊 需要 手术
- Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.
- 他 有着 别人 所 没有 的 胆识
- anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
- 他 是 个 胆小 的 人
- Anh ta là người nhút nhát.
- 他 是 一个 胆大 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
胆›