祸福吉凶 huò fú jíxiōng
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ phúc cát hung】

Đọc nhanh: 祸福吉凶 (hoạ phúc cát hung). Ý nghĩa là: định mệnh, may mắn hoặc thảm họa như được báo trước trong các vì sao (chiêm tinh học), điềm đạm.

Ý Nghĩa của "祸福吉凶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祸福吉凶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. định mệnh

fate

✪ 2. may mắn hoặc thảm họa như được báo trước trong các vì sao (chiêm tinh học)

luck or disasters as foretold in the stars (astrology)

✪ 3. điềm đạm

portent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祸福吉凶

  • volume volume

    - 休咎 xiūjiù ( 吉凶 jíxiōng )

    - lành dữ.

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - tuàn 凶吉 xiōngjí

    - luận đoán hung kiết

  • volume volume

    - 吉凶未卜 jíxiōngwèibǔ

    - lành dữ chưa biết được.

  • volume volume

    - 新年 xīnnián 带来 dàilái 吉祥 jíxiáng 福运 fúyùn

    - Năm mới mang đến vận may tốt lành.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 任务 rènwù 好像 hǎoxiàng 凶多吉少 xiōngduōjíshǎo

    - Nhiệm vụ này dường như lành ít dữ nhiều.

  • volume volume

    - 人有旦夕祸福 dìyǒudànxīhuòfú

    - con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFROB (戈火口人月)
    • Bảng mã:U+7978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao