畅蔚 chàng wèi
volume volume

Từ hán việt: 【sướng uất】

Đọc nhanh: 畅蔚 (sướng uất). Ý nghĩa là: sướng toại.

Ý Nghĩa của "畅蔚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畅蔚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sướng toại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅蔚

  • volume volume

    - 任意 rènyì 畅谈 chàngtán

    - Nói tùy tiện.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men 畅谈 chàngtán 访问 fǎngwèn 农村 nóngcūn de 观感 guāngǎn

    - đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 非常 fēicháng chàng

    - Anh ấy trông có vẻ như rất sướng.

  • volume volume

    - 认识 rènshí chàng 老师 lǎoshī ma

    - Bạn có biết thầy Sướng không?

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò 相当 xiāngdāng 流畅 liúchàng

    - Động tác của bạn khá trôi chảy.

  • volume volume

    - de 句子 jùzi xiě hěn 流畅 liúchàng

    - Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 推进 tuījìn 非常 fēicháng 顺畅 shùnchàng

    - Dự án tiến hành rất suôn sẻ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSFI (廿尸火戈)
    • Bảng mã:U+851A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình