Đọc nhanh: 畅蔚 (sướng uất). Ý nghĩa là: sướng toại.
畅蔚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sướng toại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅蔚
- 任意 畅谈
- Nói tùy tiện.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 会议 进行 得 很 顺畅
- Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.
- 他 看起来 非常 畅
- Anh ấy trông có vẻ như rất sướng.
- 你 认识 畅 老师 吗 ?
- Bạn có biết thầy Sướng không?
- 你 的 动作 相当 流畅
- Động tác của bạn khá trôi chảy.
- 他 的 句子 写 得 很 流畅
- Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.
- 项目 推进 得 非常 顺畅
- Dự án tiến hành rất suôn sẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畅›
蔚›