畅销书 chàngxiāo shū
volume volume

Từ hán việt: 【sướng tiêu thư】

Đọc nhanh: 畅销书 (sướng tiêu thư). Ý nghĩa là: người bán hàng giỏi nhất, Cuốn sách bán chạy nhất, bom tấn.

Ý Nghĩa của "畅销书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畅销书 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. người bán hàng giỏi nhất

best-seller

✪ 2. Cuốn sách bán chạy nhất

best-selling book

✪ 3. bom tấn

blockbuster

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅销书

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shàng le 畅销书 chàngxiāoshū bǎng

    - Cuốn sách này lọt vào danh sách sách bán chạy.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū zài 国外 guówài 非常 fēicháng 畅销 chàngxiāo

    - Cuốn sách này rất được ưa chuộng ở nước ngoài.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 成为 chéngwéi le 畅销书 chàngxiāoshū

    - Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy.

  • volume volume

    - de 产品 chǎnpǐn zài 市场 shìchǎng shàng 畅销 chàngxiāo

    - Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 最近 zuìjìn hěn 畅销 chàngxiāo

    - Cuốn sách này gần đây bán rất chạy.

  • volume volume

    - 墨汁 mòzhī nóng 书写 shūxiě hěn 顺畅 shùnchàng

    - Mực đậm viết rất trơn tru.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō 注定 zhùdìng 成为 chéngwéi 畅销书 chàngxiāoshū

    - Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.

  • volume volume

    - yòu 一次 yīcì dào dào le 畅销 chàngxiāo 作家 zuòjiā de 头衔 tóuxián

    - Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa