Đọc nhanh: 畅销书 (sướng tiêu thư). Ý nghĩa là: người bán hàng giỏi nhất, Cuốn sách bán chạy nhất, bom tấn.
畅销书 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người bán hàng giỏi nhất
best-seller
✪ 2. Cuốn sách bán chạy nhất
best-selling book
✪ 3. bom tấn
blockbuster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅销书
- 这 本书 上 了 畅销书 榜
- Cuốn sách này lọt vào danh sách sách bán chạy.
- 这 本书 在 国外 非常 畅销
- Cuốn sách này rất được ưa chuộng ở nước ngoài.
- 这 本书 成为 了 畅销书
- Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 这 本书 最近 很 畅销
- Cuốn sách này gần đây bán rất chạy.
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 那 小说 注定 成为 畅销书
- Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
畅›
销›