畅行 chàngxíng
volume volume

Từ hán việt: 【sướng hành】

Đọc nhanh: 畅行 (sướng hành). Ý nghĩa là: thông suốt; trôi chảy; suông sẻ; êm thấm. Ví dụ : - 畅行无阻。 trôi chảy

Ý Nghĩa của "畅行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畅行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông suốt; trôi chảy; suông sẻ; êm thấm

顺利地通行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 畅行无阻 chàngxíngwúzǔ

    - trôi chảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅行

  • volume volume

    - 畅行无阻 chàngxíngwúzǔ

    - trôi chảy

  • volume volume

    - 畅行无阻 chàngxíngwúzǔ

    - thông suốt không trở ngại.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - 新车 xīnchē 运行 yùnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Trục xe mới hoạt động rất trơn tru.

  • volume volume

    - 电脑 diànnǎo 运行 yùnxíng hěn chàng

    - Máy tính chạy rất mượt mà.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 运行 yùnxíng 非常 fēicháng 顺畅 shùnchàng

    - Hệ thống vận hành rất trơn tru.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 进行 jìnxíng hěn 亨畅 hēngchàng

    - Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao