Đọc nhanh: 畅货中心 (sướng hoá trung tâm). Ý nghĩa là: cửa hàng đại lý (Tw).
畅货中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng đại lý (Tw)
outlet store (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅货中心
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 他 中文 说 得 很 流畅
- Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
- 听 音乐 心中 熨贴 舒畅
- Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
⺗›
心›
畅›
货›