Đọc nhanh: 畅旺 (sướng vượng). Ý nghĩa là: nhanh (bán hàng, giao dịch), hưng thịnh.
畅旺 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh (bán hàng, giao dịch)
brisk (sales, trading)
✪ 2. hưng thịnh
flourishing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅旺
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 他 字 打 得 很 流畅
- Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.
- 他们 对答 十分 流畅
- Họ đối đáp rất trôi chảy.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 项目 推进 得 非常 顺畅
- Dự án tiến hành rất suôn sẻ
- 他 弹钢琴 弹得 十分 流畅
- Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
畅›