Đọc nhanh: 畅谈话卡 (sướng đàm thoại ca). Ý nghĩa là: thẻ gọi điện thoại dài hạn (điện thoại).
畅谈话卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ gọi điện thoại dài hạn (điện thoại)
long-term calling card (telephone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅谈话卡
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 的 讲话 很 流畅
- Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 他 的 谈话 很 庄重
- Lời nói của anh ấy rất trang nghiêm.
- 他们 正在 屋里 谈话
- họ đang trò chuyện trong nhà.
- 他 的 谈话 简明 有力
- anh ấy nói chuyện đơn giản rõ ràng, có sức thu hút.
- 他 太 忙于 谈话 了 , 顾不上 注意 时间 了
- Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
畅›
话›
谈›