畅遂 chàng suì
volume volume

Từ hán việt: 【sướng toại】

Đọc nhanh: 畅遂 (sướng toại). Ý nghĩa là: trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông) 。 (語言文章交通) 流暢通達譯文暢達。 dịch văn trôi chảy..

Ý Nghĩa của "畅遂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畅遂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông) 。 (語言、文章、交通) 流暢通達。 譯文暢達。 dịch văn trôi chảy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅遂

  • volume volume

    - de 愿望 yuànwàng suì le

    - Ước vọng của anh ấy được như ý rồi.

  • volume volume

    - suì le 自己 zìjǐ de 愿望 yuànwàng

    - Anh ấy đã đạt được mong muốn của mình.

  • volume volume

    - de 表达 biǎodá hěn 顺畅 shùnchàng

    - Cách diễn đạt của anh ấy rất trôi chảy.

  • volume volume

    - shì 即使 jíshǐ tiān 不遂 bùsuí 人愿 rényuàn huì 义无反顾 yìwúfǎngù pīn 一把 yībǎ de rén

    - Anh ta là người mà dù cho không được như ý nguyện, cũng sẽ không màng khó khăn mà đánh liều một phen.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 非常 fēicháng chàng

    - Anh ấy trông có vẻ như rất sướng.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà hěn 流畅 liúchàng

    - Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.

  • volume volume

    - de 思路 sīlù 非常 fēicháng 通畅 tōngchàng

    - Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 推进 tuījìn 非常 fēicháng 顺畅 shùnchàng

    - Dự án tiến hành rất suôn sẻ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí , Suì
    • Âm hán việt: Toại
    • Nét bút:丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTPO (卜廿心人)
    • Bảng mã:U+9042
    • Tần suất sử dụng:Cao