Đọc nhanh: 畅遂 (sướng toại). Ý nghĩa là: trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông) 。 (語言、文章、交通) 流暢通達。 譯文暢達。 dịch văn trôi chảy..
畅遂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông) 。 (語言、文章、交通) 流暢通達。 譯文暢達。 dịch văn trôi chảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅遂
- 他 的 愿望 遂 了
- Ước vọng của anh ấy được như ý rồi.
- 他 遂 了 自己 的 愿望
- Anh ấy đã đạt được mong muốn của mình.
- 他 的 表达 很 顺畅
- Cách diễn đạt của anh ấy rất trôi chảy.
- 他 是 即使 天 不遂 人愿 也 会 义无反顾 地 拼 一把 的 人
- Anh ta là người mà dù cho không được như ý nguyện, cũng sẽ không màng khó khăn mà đánh liều một phen.
- 他 看起来 非常 畅
- Anh ấy trông có vẻ như rất sướng.
- 他 的 讲话 很 流畅
- Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.
- 他 的 思路 非常 通畅
- Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.
- 项目 推进 得 非常 顺畅
- Dự án tiến hành rất suôn sẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畅›
遂›