溃围 kuì wéi
volume volume

Từ hán việt: 【hội vi】

Đọc nhanh: 溃围 (hội vi). Ý nghĩa là: phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây. Ví dụ : - 乘势溃围。 thừa thế phá vòng vây.. - 溃围而逃。 phá vòng vây bỏ chạy.

Ý Nghĩa của "溃围" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溃围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây

突破包围

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • volume volume

    - 溃围 kuìwéi ér táo

    - phá vòng vây bỏ chạy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃围

  • volume volume

    - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • volume volume

    - 溃围 kuìwéi

    - chọc thủng vòng vây.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 溃围 kuìwéi ér táo

    - phá vòng vây bỏ chạy.

  • volume volume

    - 什么 shénme 美好 měihǎo dōu huì 崩溃 bēngkuì

    - Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.

  • volume volume

    - 高强度 gāoqiángdù de 训练 xùnliàn 使 shǐ 崩溃 bēngkuì

    - Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XELMO (重水中一人)
    • Bảng mã:U+6E83
    • Tần suất sử dụng:Cao