Đọc nhanh: 溃围 (hội vi). Ý nghĩa là: phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây. Ví dụ : - 乘势溃围。 thừa thế phá vòng vây.. - 溃围而逃。 phá vòng vây bỏ chạy.
溃围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây
突破包围
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 溃围 而 逃
- phá vòng vây bỏ chạy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃围
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 溃围
- chọc thủng vòng vây.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 溃围 而 逃
- phá vòng vây bỏ chạy.
- 什么 美好 都 会 崩溃
- Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
溃›