Đọc nhanh: 溃疮 (hội sang). Ý nghĩa là: mụn loét.
溃疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn loét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃疮
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 失败 的 经历 让 他 崩溃
- Kinh nghiệm thất bại đã khiến anh ấy suy sụp.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溃›
疮›