Đọc nhanh: 溃坝 (hội bá). Ý nghĩa là: sự cố vỡ đập.
溃坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự cố vỡ đập
collapse of dam; dam burst
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃坝
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 坝上 的 景色 很 美
- Cảnh quan thung lũng rất đẹp.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 因为 失业 , 我 的 心情 崩溃 了 !
- Vì bị thất nghiệp, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
溃›