Đọc nhanh: 溃疡穿孔 (hội dương xuyên khổng). Ý nghĩa là: Viêm loét, thủng dạ dày.
溃疡穿孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm loét, thủng dạ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃疡穿孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 溃疡
- chỗ loét
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 他 今天 穿 得 很 正式
- Hôm nay anh ấy mặc rất lịch sự.
- 今天 早上好 冷 啊 , 穿厚 一点 吧
- Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
溃›
疡›
穿›