Đọc nhanh: 溃决 (hội quyết). Ý nghĩa là: vỡ đê; vỡ bờ.
溃决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỡ đê; vỡ bờ
大水冲开 (堤坝)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃决
- 不要 干涉 他们 的 决定
- Đừng can thiệp vào quyết định của họ.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
溃›