溃脓 huì nóng
volume volume

Từ hán việt: 【hội nùng】

Đọc nhanh: 溃脓 (hội nùng). Ý nghĩa là: (đau nhức, v.v.) đến mưng mủ, làm loét.

Ý Nghĩa của "溃脓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溃脓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (đau nhức, v.v.) đến mưng mủ

(of a sore etc) to fester

✪ 2. làm loét

to ulcerate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃脓

  • volume volume

    - 化脓 huànóng

    - nổi mủ

  • volume volume

    - de 口腔 kǒuqiāng 出现 chūxiàn le 溃疡 kuìyáng

    - Tôi bị viêm loét ở miệng.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 全线 quánxiàn 溃乱 kuìluàn

    - quân giặc tan rã hỗn loạn.

  • volume volume

    - kàn shì 精神 jīngshén 崩溃 bēngkuì le

    - Tôi nghĩ bạn đang bị suy nhược thần kinh.

  • volume volume

    - 高强度 gāoqiángdù de 训练 xùnliàn 使 shǐ 崩溃 bēngkuì

    - Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu 已经 yǐjīng 溃烂 kuìlàn 化脓 huànóng

    - vết thương lở loét mưng mủ.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 士气涣散 shìqìhuànsàn 一触即溃 yīchùjíkuì

    - tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

  • volume volume

    - 护士 hùshi yòng 纱布 shābù le 患者 huànzhě de 脓水 nóngshuǐ

    - Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XELMO (重水中一人)
    • Bảng mã:U+6E83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nung , Nùng
    • Nét bút:ノフ一一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHBV (月竹月女)
    • Bảng mã:U+8113
    • Tần suất sử dụng:Trung bình