Đọc nhanh: 溃脓 (hội nùng). Ý nghĩa là: (đau nhức, v.v.) đến mưng mủ, làm loét.
溃脓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (đau nhức, v.v.) đến mưng mủ
(of a sore etc) to fester
✪ 2. làm loét
to ulcerate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃脓
- 化脓
- nổi mủ
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 敌军 全线 溃乱
- quân giặc tan rã hỗn loạn.
- 我 看 你 是 精神 崩溃 了
- Tôi nghĩ bạn đang bị suy nhược thần kinh.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 敌军 士气涣散 , 一触即溃
- tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溃›
脓›