Đọc nhanh: 溃军 (hội quân). Ý nghĩa là: quân định tuyến.
溃军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân định tuyến
routed troops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃军
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 溃不成军
- quân lính tan rã.
- 敌军 狼狈 溃退
- bọn xâm lược tháo chạy hỗn loạn
- 敌军 溃败 南逃
- quân địch tan rã chạy về hướng Nam.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 敌军 全线 溃乱
- quân giặc tan rã hỗn loạn.
- 敌军 士气涣散 , 一触即溃
- tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
溃›