Đọc nhanh: 懿戚 (ý thích). Ý nghĩa là: Họ hàng bên ngoại của vua. Họ hàng bên bà Hoàng hậu..
懿戚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ hàng bên ngoại của vua. Họ hàng bên bà Hoàng hậu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿戚
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 那门 亲戚 常 来
- Người họ hàng đó thường đến.
- 她 今天 要 去 走亲戚
- Hôm nay cô ấy sẽ đi thăm họ hàng.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懿›
戚›