Đọc nhanh: 懿德 (ý đức). Ý nghĩa là: Nết tốt, đức tốt đẹp — Cũng chỉ nết đẹp của bà Hoàng hậu..
懿德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nết tốt, đức tốt đẹp — Cũng chỉ nết đẹp của bà Hoàng hậu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿德
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 懿德 之 光耀 世间
- Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
- 他 有 懿德 令人 敬
- Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
懿›