懿范 yì fàn
volume volume

Từ hán việt: 【ý phạm】

Đọc nhanh: 懿范 (ý phạm). Ý nghĩa là: Khuôn mẫu tốt đẹp, xứng đáng cho người đời bắt chước..

Ý Nghĩa của "懿范" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懿范 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khuôn mẫu tốt đẹp, xứng đáng cho người đời bắt chước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿范

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé 师范 shīfàn 成为 chéngwéi 教师 jiàoshī

    - Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.

  • volume volume

    - zhù zài 城中心 chéngzhōngxīn 半径 bànjìng 25 英里 yīnglǐ de 范围 fànwéi nèi de 家庭 jiātíng

    - Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - shì 人们 rénmen de 典范 diǎnfàn

    - Anh ấy là tiêu chuẩn của mọi người.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù de 范围 fànwéi 逐步 zhúbù 缩小 suōxiǎo

    - Phạm vi của dự án dần thu hẹp.

  • volume volume

    - 考取 kǎoqǔ le 师范大学 shīfàndàxué

    - anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.

  • volume volume

    - shì 学生 xuésheng men de 师范 shīfàn

    - Bạn là tấm gương cho học sinh.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà kuò 自己 zìjǐ de 业务范围 yèwùfànwéi

    - Anh ấy có kế hoạch mở rộng phạm vi kinh doanh của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTIOP (土廿戈人心)
    • Bảng mã:U+61FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TESU (廿水尸山)
    • Bảng mã:U+8303
    • Tần suất sử dụng:Rất cao