Động từ
懿濞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿濞
-
-
她
品德
懿行
高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
-
-
懿德
之
光耀
世间
- Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
-
-
他
有
懿德
令人
敬
- Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.
-