懿筐 yì kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【ý khuông】

Đọc nhanh: 懿筐 (ý khuông). Ý nghĩa là: Cái giỏ sâu (có đáy sâu)..

Ý Nghĩa của "懿筐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懿筐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái giỏ sâu (có đáy sâu).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿筐

  • volume volume

    - kuāng 头儿 tóuer de 一层 yīcéng 苹果 píngguǒ dōu shì 大个儿 dàgèer de

    - lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.

  • volume volume

    - kuāng de cài 已经 yǐjīng 冒尖 màojiān le

    - rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.

  • volume volume

    - cài 筐子 kuāngzǐ

    - rổ rau.

  • volume volume

    - kuāng de làn 剔除 tīchú 干净 gānjìng

    - Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.

  • volume volume

    - zhǐ kuāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc rổ đó rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 竹筐 zhúkuāng 装满 zhuāngmǎn le cài

    - Rổ tre đựng đầy rau.

  • volume volume

    - shuí de 球先 qiúxiān 碰到 pèngdào 篮筐 lánkuāng 办公室 bàngōngshì jiù guī shuí

    - Người đầu tiên làm được giỏ sẽ giành chiến thắng trong văn phòng.

  • volume volume

    - 破铜烂铁 pòtónglàntiě de jiǎn lái 一大 yīdà kuāng

    - đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTIOP (土廿戈人心)
    • Bảng mã:U+61FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMG (竹尸一土)
    • Bảng mã:U+7B50
    • Tần suất sử dụng:Trung bình