Đọc nhanh: 懿筐 (ý khuông). Ý nghĩa là: Cái giỏ sâu (có đáy sâu)..
懿筐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái giỏ sâu (có đáy sâu).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿筐
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 筐 里 的 菜 已经 冒尖 了
- rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.
- 菜 筐子
- rổ rau.
- 把 筐 里 的 烂 梨 剔除 干净
- Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.
- 那 只 筐 很漂亮
- Chiếc rổ đó rất xinh đẹp.
- 竹筐 装满 了 菜
- Rổ tre đựng đầy rau.
- 谁 的 球先 碰到 篮筐 办公室 就 归 谁
- Người đầu tiên làm được giỏ sẽ giành chiến thắng trong văn phòng.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懿›
筐›