Đọc nhanh: 懒猫 (lãn miêu). Ý nghĩa là: xương lười biếng.
懒猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương lười biếng
lazy bones
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒猫
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
- 他 工作 时 喜欢 偷懒
- Anh ấy thích trốn việc khi làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懒›
猫›