懒猫 lǎn māo
volume volume

Từ hán việt: 【lãn miêu】

Đọc nhanh: 懒猫 (lãn miêu). Ý nghĩa là: xương lười biếng.

Ý Nghĩa của "懒猫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懒猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương lười biếng

lazy bones

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒猫

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 慵懒 yōnglǎn de 模样 múyàng 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.

  • volume volume

    - shēn le 懒腰 lǎnyāo

    - Anh ấy duỗi người một cái.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - dài 猫咪 māomī yòng 便壶 biànhú ma

    - Anh ta dắt mèo vào bô?

  • volume volume

    - 妄图 wàngtú 偷懒 tōulǎn 结果 jiéguǒ 捷径 jiéjìng 窘步 jiǒngbù 欲速不达 yùsùbùdá

    - Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 调逗 diàodòu 小猫 xiǎomāo 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 喜欢 xǐhuan 偷懒 tōulǎn

    - Anh ấy thích trốn việc khi làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao